DANH MỤC | HR-V L | HR-V RS | |
Động cơ/ Hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công xuất cực đại (HP/rpm) | 174 (130 kW)/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
| |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,67 | 6,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,7 | 8,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,49 | 5,5 | |
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.385 x 1.790 x 1.590 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.545/1.550 | 1.535/1.540 | |
Cỡ lốp | 215/60R17 | 225/50R18 | |
La-zăng | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/18 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | 181 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5.5 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.363 | 1.379 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.830 | |
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | |
Chế độ lái thể thao (SPORT Mode) | Có | Có | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | |||
| LED | LED | |
| LED | LED | |
| Không | Có | |
| LED | LED | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
Đèn sương mù | LED | LED | |
Dải đèn LED đuôi xe | Màu đỏ | Màu trắng | |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | |
Chụp ống xả mạ chrome | Có | Có | |
Ống xả kép | Có | Có | |
Nội thất | |||
Không gian | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 7 inch | Digital 7 inch | |
Chất liệu ghế | Da (Màu đen) | Da (Màu đen, chỉ đỏ) | |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng | |
Hàng ghế sau gập ba chế độ (Magic seat) | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có | Có | |
Móc treo áo hàng ghế sau | Có | Có | |
Tay lái | |||
Chất liệu | Da | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | |
Trang bị tiện nghi | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
Kết nối và giải trí | |||
| Không | Có | |
| Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| 1 Cổng | 1 Cổng | |
| Có | Có | |
| 6 loa | 8 loa | |
| 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | |
Tiện nghi khác | |||
| 1 vùng | 2 vùng | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| LED | LED | |
| Có | Có | |
An toàn | |||
Chủ động | |||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
| Có | Có | |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (VGR) | Không | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có | |
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | |
Bị động | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | |
Túi khí rèm hai bên | Không | Có | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | |
An ninh | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có |