AIR BLADE 125 2026 - PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT

  • Đen Xám
  • Xanh Đen Xám

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt gần hai thập kỷ qua, Air Blade 2026 nay bùng nổ hơn với diện mạo hoàn toàn mới, thiết kế mạnh mẽ nam tính, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội.


Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm 


Với thao tác đơn giản, việc khóa/mở xe từ xa, xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng. 


Air Blade mới được nâng cấp cổng sạc USB loại A thành loại C kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc), giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường. 

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dụng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

Khối lượng bản thân

110kg

Dài x Rộng x Cao

1884mm x 687mm x 1085mm

Khoảng cách trục bánh xe

1286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

141mm

Dung tích bình xăng

4,4L

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 80/90-14M/C 40P 
Sau: 90/90-14M/C 52P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,75kW/8500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,12l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11,3 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,8 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

53,50mm x 55,50mm

Tỷ số nén

11,5:1

Sản phẩm đề xuất

1800.255.898