TPBW 125 (Phiên bản KEYLOCK)

  • XANH ĐEN
  • TRẮNG ĐEN
  • ĐEN
  • NÂU ĐEN

Xe được trang bị vị trí đổ xăng thông minh ngay dưới tay lái, giúp người dùng dễ dàng tiếp nhiên liệu mà không cần mở yên. Thiết kế này không chỉ tiết kiệm thời gian, thao tác nhanh gọn mà còn mang lại sự tiện lợi tối đa.

Mặt đồng hồ LCD hiện đại, cảm biến ánh sáng và tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo điều kiện môi trường xung quanh. Các thông số hành trình nhờ đó được hiển thị rõ ràng, sắc nét, giúp người lái dễ dàng quan sát dù dưới ánh nắng chói chang hay trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Cổng sạc nhanh USB ngay dưới tay lái, giúp nạp năng lượng cho các thiết bị cá nhân dễ dàng, đảm bảo kết nối mọi lúc mọi nơi, sẵn sàng bắt nhịp với nhịp sống công nghệ hiện đại.

Dung tích cốp xe lớn mang đến không gian chứa đồ rộng rãi, có thể để vừa 02 nón bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân khác.

STTHẠNG MỤCQUY CÁCH
1Khối lượng bản thân102 kg
2Tải trọng cho phép130 kg
3Khối lượng toàn bộ232 kg
4Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao1900 x 669 x 1086 mm
5Khoảng cách hai trục1263 mm
6Khoảng cách gầm132 mm
7Số người cho phép chở kể cả người lái02 người
8Mức tiêu thụ nhiên liệu1,75 L/100 km
9Chiều cao yên xe760 mm
10Dung tích thùng nhiên liệu5,0 L
11Loại động cơXăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí
12Thể tích làm việc124,9 cm³
13Đường kính xi lanh52,4 mm
14Hành trình pít tông57,9 mm
15Công suất lớn nhất/Tốc độ quay7,0/8000 (kW/r/min)
16Mô men xoắn lớn nhất/Tốc độ quay10,4/5000 (N.m/r/min)
17Loại nhiên liệu sử dụngXăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92
18Hệ thống đánh lửaECU
19Hệ thống phanh trướcPhanh đĩa
20Hệ thống phanh sauTang trống
21Hệ thống khởi độngĐiện
22Hệ thống truyền độngTự động vô cấp
23Phuộc trướcLò xo trụ, Thủy lực
24Phuộc sauLò xo trụ, Thủy lực
25Vỏ/Lốp trướcKhông ruột, 80/90-14
26Vỏ/Lốp sauKhông ruột, 90/90-14
27Đèn chiếu sáng phía trước12V/24W
28Đèn sau/Đèn phanh12V/05W/21W
29Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái)12V/10W
30Đèn tín hiệu vị trí trước12V/1.2W

Sản phẩm đề xuất

1800.255.898