Xe được trang bị vị trí đổ xăng thông minh ngay dưới tay lái, giúp người dùng dễ dàng tiếp nhiên liệu mà không cần mở yên. Thiết kế này không chỉ tiết kiệm thời gian, thao tác nhanh gọn mà còn mang lại sự tiện lợi tối đa.
Mặt đồng hồ LCD hiện đại, cảm biến ánh sáng và tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo điều kiện môi trường xung quanh. Các thông số hành trình nhờ đó được hiển thị rõ ràng, sắc nét, giúp người lái dễ dàng quan sát dù dưới ánh nắng chói chang hay trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Cổng sạc nhanh USB ngay dưới tay lái, giúp nạp năng lượng cho các thiết bị cá nhân dễ dàng, đảm bảo kết nối mọi lúc mọi nơi, sẵn sàng bắt nhịp với nhịp sống công nghệ hiện đại.
Dung tích cốp xe lớn mang đến không gian chứa đồ rộng rãi, có thể để vừa 02 nón bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân khác.
| STT | HẠNG MỤC | QUY CÁCH | 
| 1 | Khối lượng bản thân | 102 kg | 
| 2 | Tải trọng cho phép | 130 kg | 
| 3 | Khối lượng toàn bộ | 232 kg | 
| 4 | Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao | 1900 x 669 x 1086 mm | 
| 5 | Khoảng cách hai trục | 1263 mm | 
| 6 | Khoảng cách gầm | 132 mm | 
| 7 | Số người cho phép chở kể cả người lái | 02 người | 
| 8 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,75 L/100 km | 
| 9 | Chiều cao yên xe | 760 mm | 
| 10 | Dung tích thùng nhiên liệu | 5,0 L | 
| 11 | Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí | 
| 12 | Thể tích làm việc | 124,9 cm³ | 
| 13 | Đường kính xi lanh | 52,4 mm | 
| 14 | Hành trình pít tông | 57,9 mm | 
| 15 | Công suất lớn nhất/Tốc độ quay | 7,0/8000 (kW/r/min) | 
| 16 | Mô men xoắn lớn nhất/Tốc độ quay | 10,4/5000 (N.m/r/min) | 
| 17 | Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 | 
| 18 | Hệ thống đánh lửa | ECU | 
| 19 | Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa | 
| 20 | Hệ thống phanh sau | Tang trống | 
| 21 | Hệ thống khởi động | Điện | 
| 22 | Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp | 
| 23 | Phuộc trước | Lò xo trụ, Thủy lực | 
| 24 | Phuộc sau | Lò xo trụ, Thủy lực | 
| 25 | Vỏ/Lốp trước | Không ruột, 80/90-14 | 
| 26 | Vỏ/Lốp sau | Không ruột, 90/90-14 | 
| 27 | Đèn chiếu sáng phía trước | 12V/24W | 
| 28 | Đèn sau/Đèn phanh | 12V/05W/21W | 
| 29 | Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) | 12V/10W | 
| 30 | Đèn tín hiệu vị trí trước | 12V/1.2W | 
