NAGA150 2025

  • XANH RÊU
  • ĐEN
  • XÁM

Hiệu ứng 3D với hình ảnh đầy màu sắc và độ tương phản cao, đảm bảo khả năng quan sát tốt hơn, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số hành trình trong mọi điều kiện ánh sáng.

Đèn sau full LED cực ngầu và ấn tượng với tạo hình như 2 cánh cung tách rời lao về phía trước, giúp nhận diện tốt, cảnh báo các phương tiện đi tới từ phía sau.

Cốp chứa đồ có dung tích lên đến 28 lít, chứa được nhiều đồ dùng cá nhân, mũ bảo hiểm để đáp ứng nhu cầu trong những chuyến hành trình đường dài.

Đèn định vị full LED tạo hình như rắn uy lực, kết hợp đèn phanh LED và đèn tín hiệu giúp xe đi ngược chiều nhận dạng một cách chính xác, an toàn.

STTHẠNG MỤCQUY CÁCH
KÍCH THƯỚC
1Khối lượng bản thân137 kg
2Tải trọng cho phép130 kg
3Khối lượng toàn bộ267 kg
4Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao1995x 760 x 1125 mm
5Khoảng cách hai trục1390 mm
6Khoảng cách gầm125 mm
7Số người cho phép chở kể cả người lái02 người
8Mức tiêu thụ nhiên liệu2,26 L/ 100 km
9Chiều cao yên xe810 mm
10Dung tích thùng nhiên liệu7,3 L
ĐỘNG CƠ
11Loại động cơXăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
12Thể tích làm việc149,6 cm3
13Đường kính xi lanh57,4 mm
14Hành trình pít tông57,8 mm
15Công suất lớn nhất/ tốc độ quay10,6 kW/ 8000 vòng/ phút
16Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay13,0 Nm/ 7500 vòng/ phút
17Loại nhiên liệu sử dụngXăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92
18Hệ thống đánh lửaECU
19Hệ thống phanh trướcPhanh đĩa
20Hệ thống phanh sauPhanh đĩa
21Hệ thống khởi độngĐiện
22Hệ thống truyền độngTự động vô cấp
KẾT CẤU
23Phuộc trướcPhuộc ống lồng, Thuỷ lực
24Phuộc sauLò xo trụ, Thuỷ lực
25Vỏ/ lốp trướcKhông ruột, 120/70-13
26Vỏ/ lốp sauKhông ruột, 130/70-13
27Đèn chiếu sáng phía trước12V 19/19W
28Đèn sau/ đèn phanh12V 0.85W/2.86W
29Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái )12V 2W

Sản phẩm đề xuất

1800.255.898