AIR BLADE 160CC 2025 - PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

Air Blade mới được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc). Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường.

Với thao tác đơn giản, việc khóa/mở xe từ xa, xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113kg
Air Blade 160: 114kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm
Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141mm
Air Blade 160: 142mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,14l/100km 
Air Blade 160: 2,19l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8cm3
Air Blade 160: 156,9cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm
Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm"

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

Sản phẩm đề xuất

0236.3566887